Bạn có bao giờ cảm thấy mình đang hét vào hư không?
Bạn đã dành hàng giờ, thậm chí cả ngày, để tâm huyết tạo ra một bài viết, một video, một chuỗi story… rồi đăng lên và nhận lại sự im lặng đáng sợ. Nội dung có vẻ hay, hữu ích, nhưng lại nhanh chóng “chìm nghỉm” giữa đại dương thông tin, không một lượt chia sẻ, không tạo được hiệu ứng lan tỏa. Đó là cảm giác thật sự frustating (khó chịu), tôi hiểu. Rất nhiều người sáng tạo nội dung và chủ doanh nghiệp ngoài kia đang tạo ra những “tiếng ồn” vô ích mà không bao giờ chạm đến được đúng đối tượng của mình.
Nhưng nếu tôi nói với bạn rằng, sự lan truyền (virality) không phải là may mắn, mà là một bộ môn khoa học thì sao? Có một công thức, một bộ khung gồm 6 yếu tố tâm lý đã được chứng minh, giúp biến bất kỳ nội dung nào cũng có khả năng được chia sẻ rộng rãi. Đây không phải là những chiêu trò giật tít câu view, mà là những nguyên tắc nền tảng về hành vi con người. Trong bài viết này, tôi sẽ chia sẻ với bạn công thức tạo nội dung lan truyền (Contagious Content), giúp bạn thoát khỏi sự im lặng và khiến khán giả không thể không chia sẻ thông điệp của bạn.
Hiểu đúng về công thức tạo nội dung lan truyền
Trước khi đi vào chi tiết, chúng ta cần hiểu cốt lõi của vấn đề. Một nội dung được lan truyền không phải vì nó “hay” một cách chung chung, mà vì nó chạm vào một trong sáu đòn bẩy tâm lý cụ thể. Công thức này được đúc kết từ cuốn sách “Contagious: Why Things Catch On” của Jonah Berger, một giáo sư tại Trường Wharton. Tôi đã áp dụng nó và thấy hiệu quả đáng kinh ngạc trong việc xây dựng cộng đồng và lan tỏa thông điệp của The One-Person System. Sáu yếu tố đó được viết tắt là STEPPS, bao gồm: Social Currency, Triggers, Emotion, Public, Practical Value, và Stories.
“Word of Mouth không xảy ra một cách tình cờ. Nó được tạo ra một cách có chủ đích.”
Hãy cùng mổ xẻ từng yếu tố để xem bạn có thể áp dụng chúng vào chiến lược nội dung của mình như thế nào nhé.
1. Social Currency – Khiến người chia sẻ cảm thấy “ngầu” và thông minh
Con người luôn muốn mình trông thật thông thái, sành điệu, và là người “trong cuộc”. Chúng ta chia sẻ những điều khiến hình ảnh của mình tốt hơn trong mắt người khác. Đó chính là Social Currency (Giá trị xã hội). Nội dung của bạn có mang lại cho người chia sẻ loại “tiền tệ” này không?
Hãy tự hỏi: Liệu việc chia sẻ bài viết này có khiến bạn bè của họ nghĩ rằng họ rất cập nhật xu hướng, có gu, hoặc cực kỳ am hiểu về một lĩnh vực nào đó không? Hãy tạo ra những nội dung độc quyền, những thông tin ít ai biết, những phân tích sâu sắc hoặc những mẹo hay ho. Khi ai đó chia sẻ nội dung của bạn, họ không chỉ chia sẻ thông tin, họ đang ngầm nói rằng: “Này, tôi biết một thứ rất hay ho mà có thể bạn chưa biết đấy!“. Đó là một cảm giác quyền lực và đặc biệt.
2. Trigger – Gắn một “từ khóa riêng” vào tâm trí khán giả
“Top of mind, tip of tongue” – Luôn xuất hiện trong tâm trí, luôn sẵn sàng trên đầu môi. Đó là sức mạnh của Trigger (Tác nhân gợi nhớ). Trigger là những tín hiệu trong môi trường hàng ngày khiến người ta nhớ đến bạn. Khi nghĩ đến khăn giấy, người ta nghĩ đến Kleenex. Khi nghĩ đến giày thể thao, người ta nghĩ đến Nike. Vậy khi người ta nghĩ đến [lĩnh vực của bạn], họ có nghĩ đến bạn không?
Nhiệm vụ của bạn là xây dựng một cây cầu nối giữa một thói quen, một sự kiện, hoặc một từ khóa phổ biến với thương hiệu của bạn. Ví dụ, mỗi khi một người làm kinh doanh một người gặp khó khăn về hệ thống, tôi muốn họ nghĩ ngay đến The One-Person System. Bằng cách lặp đi lặp lại từ khóa và thông điệp cốt lõi một cách chiến lược, bạn đang “cài đặt” một phần thương hiệu của mình vào não bộ của khán giả. Thật tuyệt vời phải không?
3. Emotion – Đánh thức cảm xúc để thúc đẩy chia sẻ
Khi chúng ta quan tâm, chúng ta chia sẻ. Những nội dung khiến chúng ta cảm thấy một điều gì đó – dù là niềm vui, sự kinh ngạc, sự ngưỡng mộ, hay thậm chí là một chút tức giận – đều có khả năng được lan truyền cao hơn. Emotion (Cảm xúc) là nhiên liệu cho cỗ máy lan truyền. Tuy nhiên, không phải cảm xúc nào cũng như nhau. Các cảm xúc có độ “kích hoạt” cao (high-arousal) như sự phấn khích, hài hước, hoặc sự phẫn nộ sẽ thúc đẩy hành động chia sẻ mạnh mẽ hơn các cảm xúc thụ động như nỗi buồn.
“Chúng ta không chỉ muốn khơi gợi cảm xúc, chúng ta muốn khơi gợi đúng loại cảm xúc để thúc đẩy hành động.”
Khi tạo nội dung, đừng chỉ tập trung vào logic và thông tin. Hãy nghĩ xem: Bạn muốn khán giả cảm thấy gì? Một câu chuyện truyền cảm hứng? Một video hài hước? Một sự thật gây sốc? Cảm xúc chính là thứ biến một thông điệp từ “đáng đọc” thành “đáng chia sẻ”.
4. Public – Biến hành vi sử dụng thành lời quảng cáo thầm lặng
Con người là sinh vật xã hội, chúng ta có xu hướng bắt chước người khác. Yếu tố Public (Tính công khai) khai thác tâm lý này. Nếu một hành vi hay một lựa chọn được thể hiện ra bên ngoài, nó sẽ dễ được người khác nhìn thấy và làm theo. Ví dụ điển hình là logo quả táo cắn dở của Apple trên mỗi chiếc Macbook. Nó biến một hành động riêng tư (sử dụng máy tính) thành một tuyên bố công khai.
Làm thế nào để áp dụng điều này vào nội dung viral? Hãy tạo ra những thứ mà khi người khác sử dụng hoặc chia sẻ, nó tự động quảng bá cho bạn. Đó có thể là một template với logo của bạn, một hashtag độc đáo cho chiến dịch, hoặc một cuộc thi yêu cầu người tham gia đăng bài công khai. Hãy biến những người theo dõi bạn thành những biển quảng cáo di động một cách tự nguyện và đầy tự hào.
5. Practical Value – Cung cấp giá trị hữu ích đến mức “phải” chia sẻ
Đây có lẽ là yếu tố đơn giản và dễ áp dụng nhất. Practical Value (Giá trị thực tiễn) là việc tạo ra nội dung thực sự hữu ích, giúp người khác giải quyết một vấn đề, tiết kiệm thời gian, tiền bạc, hoặc cải thiện cuộc sống. Khi bạn chia sẻ một mẹo hay, một hướng dẫn chi tiết, hay một công cụ tuyệt vời, bạn không chỉ giúp chính mình mà còn giúp cả những người xung quanh.
Những nội dung dạng “Làm thế nào để…”, “5 cách để…”, “Checklist cho…” thường có tính lan truyền rất cao vì chúng có giá trị thực tiễn ngay lập tức. Mọi người chia sẻ chúng vì họ thực sự muốn giúp đỡ bạn bè, đồng nghiệp. Sự hào phóng là một bản năng đẹp đẽ, và nội dung của bạn có thể là phương tiện để họ thể hiện điều đó.
6. Stories – Sức mạnh vĩnh cửu của những câu chuyện
Đây là yếu tố quan trọng nhất, là chất keo kết dính tất cả những yếu tố còn lại. Con người không chia sẻ dữ liệu, họ chia sẻ Stories (Câu chuyện). Câu chuyện là một cỗ xe vận chuyển thông điệp, ý tưởng và cảm xúc. Một câu chuyện hay có thể gói gọn một bài học phức tạp vào một định dạng dễ nhớ, dễ kể lại và đầy cảm xúc.
Khi tôi chuẩn bị viết một bài blog hay một newsletter, tôi luôn tự hỏi: Giá trị cốt lõi mình muốn trao đi là gì? Và mình sẽ gói ghém nó trong câu chuyện nào? Thay vì nói “hãy kiên trì”, hãy kể câu chuyện về một thất bại lớn nhất của bạn và cách bạn đã đứng dậy. Thay vì liệt kê các tính năng sản phẩm, hãy kể câu chuyện về một khách hàng đã thay đổi cuộc sống nhờ nó. Con người là những cỗ máy kể chuyện, và nhiệm vụ của chúng ta là cung cấp cho họ những câu chuyện mà họ muốn kể lại cho người khác.
Để dễ hình dung, hãy xem bảng tóm tắt sau:
| Yếu Tố | Mô Tả Cốt Lõi | Cách Áp Dụng |
|---|---|---|
| Social Currency | Khiến người chia sẻ trông thông minh, sành điệu. | Cung cấp thông tin độc quyền, nội bộ. |
| Triggers | Gắn thương hiệu với một thói quen hàng ngày. | Lặp lại từ khóa, thông điệp cốt lõi. |
| Emotion | Kích hoạt cảm xúc mạnh mẽ. | Tập trung vào cảm xúc phấn khích, hài hước, ngạc nhiên. |
| Public | Khiến hành vi sử dụng trở nên công khai. | Tạo hashtag, template có logo, các cuộc thi. |
| Practical Value | Nội dung hữu ích, có thể áp dụng ngay. | Viết bài dạng how-to, checklist, hướng dẫn. |
| Stories | Gói gọn thông điệp trong một câu chuyện. | Kể chuyện cá nhân, khách hàng, hành trình thương hiệu. |
Case Study: Steve Jobs và Apple – Bậc thầy kể chuyện định hình thương hiệu
Nếu có một người hiểu rõ sức mạnh của câu chuyện, đó chính là Steve Jobs. Ông không bán máy tính, ông bán một cuộc cách mạng. Đoạn quảng cáo “1984” hay chiến dịch “The Crazy Ones” (Những kẻ điên rồ) là những ví dụ kinh điển. Chúng không hề nói về thông số kỹ thuật. Chúng kể một câu chuyện về những kẻ nổi loạn, những người dám nghĩ khác, những người thay đổi thế giới.
“Here’s to the crazy ones. The misfits. The rebels. The troublemakers… Because the people who are crazy enough to think they can change the world, are the ones who do.”
Bằng cách đó, Apple không chỉ bán một sản phẩm. Họ trao cho khách hàng một danh tính, một câu chuyện để họ tự kể về chính mình. Mua một sản phẩm của Apple là bạn đang tham gia vào câu chuyện đó. Đó là đỉnh cao của việc biến khách hàng thành tín đồ và là minh chứng rõ ràng nhất cho sức mạnh lan tỏa của một câu chuyện vĩ đại.
Kết luận: Đừng tạo ra tiếng ồn, hãy tạo ra giá trị lan tỏa
Tạo ra nội dung viral không phải là một trò xổ số may rủi. Nó đòi hỏi sự thấu hiểu sâu sắc về tâm lý con người và một chiến lược có chủ đích. Thay vì tạo ra hàng loạt nội dung hời hợt, hãy tập trung tạo ra những sản phẩm tinh thần chất lượng, kiểm tra qua lăng kính của 6 yếu tố: Social Currency, Triggers, Emotion, Public, Practical Value, và Stories.
Lần tới, trước khi bạn nhấn nút “Đăng”, hãy dừng lại một chút và tự hỏi: Nội dung này có khiến người khác trông “ngầu” hơn không? Nó có được gợi nhớ bởi một thói quen nào không? Nó có chạm đến cảm xúc không? Nó có tính công khai không? Nó có thực sự hữu ích không? Và quan trọng nhất, nó có kể một câu chuyện đáng nhớ không?
Bắt đầu từ hôm nay, hãy thử chọn một trong sáu yếu tố trên và áp dụng vào nội dung tiếp theo của bạn. Hãy cho tôi biết kết quả ở phần bình luận bên dưới nhé!